Có 1 kết quả:
反面人物 fǎn miàn rén wù ㄈㄢˇ ㄇㄧㄢˋ ㄖㄣˊ ㄨˋ
fǎn miàn rén wù ㄈㄢˇ ㄇㄧㄢˋ ㄖㄣˊ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) negative character
(2) bad guy (in a story)
(2) bad guy (in a story)
Bình luận 0
fǎn miàn rén wù ㄈㄢˇ ㄇㄧㄢˋ ㄖㄣˊ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0